Có 2 kết quả:
卫星城 wèi xīng chéng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄔㄥˊ • 衛星城 wèi xīng chéng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄥ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "satellite" town
(2) edge city
(3) exurb
(2) edge city
(3) exurb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "satellite" town
(2) edge city
(3) exurb
(2) edge city
(3) exurb
Bình luận 0